Thiết bị đo độ hoà tan SDT – Sotax

  • Mô tả

Mô tả

Thiết bị đo độ hoà tan SDT

Hãng: Sotax – Thụy Sỹ

Xuất Xứ: Ấn Độ

Model: SDT

– Phương pháp: Có thể sử dụng Giỏ quay, cánh khuấy, cánh khuấy trên đĩa, trục quay, chiết tế bào (sinh dược), cánh khuấy mini, cánh khuấy Trung Quốc, giỏ cố định, và các phương pháp không bổ sung khác

– Dạng bào chế: Thuốc viên , sinker, hỗn dịch, thuốc thẩm thấu qua da, APIs, kem,gel, và các dạng bào chế khác.

– Hình thức thả viên: thủ công hoặc tự động

– Chức năng nâng bằng tay, hoặc tự động (tùy chọn thêm)

– Số cánh khuấy: 6, 7 hoặc 8 vị trí máy khuấy (tùy chọn cấu hình).

– Cốc có thể lựa chọn nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như 1L, (tùy chọn có sẵn là cốc mini, cốc imersion cell, cốc nhọn, cốc Trung Quốc)

– Phương pháp lấy mẫu: pipet, ống thông, AutoLift™ (tùy chọn thêm).

– Số điểm thời gian tối đa: Lên đến 15 điểm thời gian trên 8 kênh

– Giám sát nhiệt độ với một đầu dò đơn di động hoặc nhiều đầu dò trong bình – AutoLift™ (tùy chọn thêm)

– Đổ đầy và xả nước nhanh tại chỗ.

– Thiết kế bồn tắm hình tròn để tất cả các tàu đều có thể quan sát được. (Tùy chọn có sẵn là giám sát video trung tâm (CenterView™) của mỗi tàu).

– Tuân thủ tất cả các yêu cầu của Dược điển.

– Được thiết kế để hỗ trợ Hiệu chuẩn Cơ học (MQ)

– Lắp và tháo bình nhanh chóng với hệ thống khóa nhanh.

– Tự động định tâm Tàu/trục, tự động căn chỉnh phương thẳng đứng và tự động nâng cao trục.

– Lập trình đơn giản và trực quan với màn hình cảm ứng màu 5,4 inch (EasyTouch™).

– Có thể in tại chỗ

– Giám sát trạng thái và điều khiển hệ thống bằng phần mềm PC có sẵn

Thông số kỹ thuật của máy đo độ hoà tan SDT:

– Số cốc hòa tan: 6/7/8 cốc tiêu chuẩn

– Thể tích cốc: 1000 mL

– Khoảng nhiệt độ bể: nhiệt độ môi trường +5oC đến 45oC

– Độ chính xác nhiệt độ bể điều khiển: ± 0,1oC

– Khoảng tốc độ khuấy: 10 – 250 rpm

– Độ chính xác điều khiển tốc độ khuấy: ± 1 rpm

– Thể tích bể: 16,5 lít

– Hiển thị: Màn hình cảm ứng màu 5,4 inch (EasyTouch)

– Quản lý người dùng bằng màn hình cảm ứng: Có

Giao diện kết nối: USB, Ethernet, RS-232

– Kích thước (WxDxH): 560 x 770 x 940 mm

– Khối lượng: 56 kg

– Nguồn điện: 220 V

– Công suất tiêu thụ: 1’100VA

– Điều kiện môi trường:

  • Nhiệt độ: 15 – 30oC
  • Độ ẩm tương đối: 10 – 75% (không đọng sương)