- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Video
Mô tả
Hệ Thống Bình Phản Ứng Versoclave 5 lit
Hãng sản xuất: Buchi AG
Xuất xứ: Thụy Sĩ
Model: Versoclave Type 4 / 5.00lt., 40bar, 300°C
Quy cách và thông tin chung Hệ Thống Bình Phản Ứng Versoclave 5 lit
Chiều Rộng x Sâu x Cao: 700 x 510 x 1300mm
Áp suất làm việc: -1/+40bar
Nhiệt độ làm việc: -10/+300°C (in heating jacket)
Máy khuấy “cyclone 300 ac” bao gồm:
Mô tơ:
- Động cơ DC: 1000W
- Momen xoắn tối đa: 300Ncm
- Dải tốc độ của hộ điều khiển “bcc”: 0 – 2000rpm
- Hiển thị: Tốc độ và moment xoắn
- Điện áp: 110/230VAC, 50/60Hz
Khớp nối từ “bmd 300”
- Momen xoắn tối đa: 300Ncm
- Áp suất chịu được tối đa: -1/+150bar
- Nhiệt độ tối đa cho phần từ tính trong: 200°C
- Tốc độ: 2000rpm
- Cổng kết nối: M36 x 1.5mm
- Làm kín bằng vòng đệm
- Bạc đạn (vòng bi): PTFE / Graphite
Bình phản ứng kim loại Type 4, 5.00lt.
- Áp suất làm việc: -1/+40bar
- Nhiệt độ làm việc: -10/+300°C trong lớp áo nhiệt
- Đường kính ống dẫn chất tải nhiệt: M16 x 1 male
- Bố trí kính quan sát cho bình phản ứng, nhìn xuyên
- Vật liệu của bình phản ứng: thép không gỉ SS316
- Quy cách (bình phản ứng + máy khuấy) H 720 x D 260 x W 280 mm
- Van xả đáy G ⅜
Nắp bình phản ứng:
Phần nắp 01 cổ chính giữa M36 x 1.5 để lắp cánh khuấy, bộ giải nhiệt cho khớp nối từ và 7 cổ xung quanh:
- Cổ N1: ¼” HP với van kim DN4.4, ống dẫn khí nhúng ra khỏi dung dich
- Cổ N2: ¼” HP với nút đậy ½” NPT
- Cổ N3: ¼” HP với
- nút đậy ½” NPT
- Cổ N4: ¼” HP với đĩa nổ, 40bar (Tol. +/-10%)
- Cổ N5: ¼” HP với Sensor nhiệt độ Pt100, 3m
- Cổ N6: ¼” HP với đồng hồ đo áp suất, 0/+40 bar
- Cổ N7: ¼” HP với van kim DN4.4 với ống dẫn nhúng khí vào dung dich để nạp khí
Giá đỡ:
Bằng thép không gỉ
Phụ kiện khác
- 01 trục cánh khuấy Ø16/10mm
- 1 cánh khuấy chân vịt
- Phụ kiện lắp đặt, bảo trì
Vật liệu:
Toàn bộ vật liệu tiếp xúc với chất khí và lỏng được sản xuất bằng
- Thép không gỉ Stainless Steel 316 / 316L,
- Borosilicate glass 3.3
- Phần ron, vòng đệm làm bằng vật liệu Flex-O-Form (modified PTFE), Viton® (FPM)
Các thông tin khác:
Sản phẩm tuân thủ các quy định của các tiêu chuẩn sau:
- Machinery-directive 2006/42/EC
- AD-Regelwerk 2000
- PED 2014/68/EU
- ATEX 2014/34/EU
- TA-Luft VDI 2440
- DIN/ISO 3585
Chất lượng bề mặt:
Độ nhám bề mặt kim loại tiêu chuẩn sử dụng cho hệ thống có Ra 0,8 μm đối với nhám ướt, và Ra 3,2 μm đối với nhám khô, trừ các loại kẹp giữ.
Tài liệu:
Viết bằng Tiếng Anh bao gồm:
- Bản vẽ vàdanh sách các bộ phận của hệ thống bình phản ứng
- CE –tuyên bố sự phù hợp
- ATEX –tuyên bố sự phù hợp
- Nhà sảnxuất khai báo linh kiện
- Xác nhận nguyên liệuPTFE / PFA / ETFE
- Hướngdẫn sử dụng
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | Buchi AG |
---|
Xin vui lòng tham khảo thêm video sản phẩm tại đây.