EMILIE™ – Cuộc cách mạng trong phân tích nhựa nano bằng NEMS-FTIR
16/12/2025
Để phân tích vật liệu hiện đại, độ nhạy và khả năng phát hiện các hạt siêu nhỏ ngày càng trở nên quan trọng. EMILIE™ – công nghệ đột phá kết hợp giữa hệ thống cơ điện nano (NEMS) từ Invisible-Light Labs và quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR) từ Bruker – đang mở ra một kỷ nguyên mới trong phân tích vật liệu với độ nhạy chưa từng có.
1/ Điểm nổi bật của EMILIE™
- Phát hiện hạt siêu nhỏ từ 1 µm đến 10 nm – vượt xa giới hạn của các phương pháp FTIR/Raman truyền thống.
- Độ nhạy cực cao – cho phép phát hiện vật liệu ở mức picogram, nâng giới hạn phân tích FTIR lên một tầm cao mới.
- Chi phí thấp – chỉ từ 1% đến 10% so với các kỹ thuật có độ nhạy tương đương như khối phổ, Nano-IR hay Photothermal OPTIR.
2/ Ứng dụng trong phát hiện và định lượng nhựa nano (nanoplastics)
Việc phát hiện và xác định các hạt nhựa nano (nanoplastics) đang trở thành một thách thức ngày càng lớn trong phân tích hiện đại. EMILIE™ giúp thu hẹp khoảng cách công nghệ này bằng cách cung cấp khả năng phân tích định tính và định lượng nanoplastics với độ nhạy đến mức picogram.
Như minh họa trong Hình 4, EMILIE™ kết hợp với thiết bị VERTEX 70 có thể được sử dụng để phát hiện các hạt nano polystyrene (PS, Ø100 nm), polypropylene (PP, Ø54 nm) và polyvinyl chloride (PVC, Ø262 nm) với giới hạn phát hiện (LoD) lần lượt là 353 pg, 102 pg và 355 pg. Khả năng này mở ra cơ hội cho các nghiên cứu chuyên sâu về nanoplastics trong cả môi trường tự nhiên lẫn công nghiệp.

Ảnh 1. a) – c): Hình ảnh kính hiển vi điện tử quét (SEM) của các hạt nano polystyrene (PS), polypropylene (PP) và polyvinyl chloride (PVC) lần lượt được lắng đọng trên chip EMILIE™. d): Phổ NEMS–FT-IR với khối lượng PS khác nhau. e): Đường chuẩn cho các đỉnh phổ đặc trưng: PS tại 1452 cm⁻¹; PP tại 1377 cm⁻¹; PVC tại 1427 cm⁻¹ (với sai số biểu diễn bằng thanh lỗi, N = 3, độ tin cậy 95%).
3/ Tại sao chọn EMILIE™?
Ngoài ưu thế về khả năng phát hiện các hạt nhỏ và độ nhạy cao, EMILIETM còn giúp:
- Thu giữ hiệu quả các hạt aerosol (từ 10 nm đến 3.2 µm) trực tiếp trên chip EMILIE™.
- Không cần chuyển mẫu từ màng lọc – lý tưởng cho phân tích aerosol và nhựa nano.
- Tích hợp kiểm soát nhiệt độ – cho phép thực hiện các nghiên cứu giải hấp nhiệt tại chỗ và đánh giá độ ổn định nhiệt của mẫu.
- Độ nhạy cao – cho phép phân tích mẫu ở mức dưới nanogram mà không cần làm lạnh bằng nitơ lỏng.
Phân tích hạt nhựa nano chưa bao giờ dễ dàng hơn nhờ EMILIE TM. Liên hệ ITS Việt Nam để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm cũng như các ứng dụng liên quan.
