- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Catalogue
Mô tả
Taq Takara PCR Polymerases
Hãng: Takara Bio
Đặc điểm kỹ thuật :
Khuếch đại DNA là quy trình chủ chốt cho nhiều ứng dụng, cho dù là giải trình tự, cloning hay genotyping. Takara cung cấp giải pháp cho nhiều loại ứng dụng PCR, bất kể mục tiêu của bạn là gì và nền mẫu nào. Các enzyme PCR hiệu năng cao được kết hợp với công thức tối ưu có thể đáp ứng các ứng dụng thường quy và cả các điều kiện phản ứng khắc nghiệt, từ long range PCR, fast PCR cho đến direct PCR kháng chất ức chế.
Các sản phẩm Taq PCR polymerase của Takara Bio được tin dùng bởi nhiều nhà nghiên cứu trên toàn thế giới. Hàng chục ngàn nghiên cứu sử dụng Taq Takara PCR polymerase đã được công bố trên các tạp chí peer-review.
Các dòng sản phẩm Taq PCR Polymerases của Takara Bio gồm:
- Titanium Taq DNA polymerases: Năng suất và độ nhạy cao. Ứng dụng trong multiplex genotyping PCR, phát hiện bệnh, phát hiện SNP hệ gen, khuếch đại cell-free DNA, và được hiệu chuẩn để sử dụng với hệ thống CytoScan và MassARRAY.
- Advantage 2 DNA polymerases: Độ chính xác phát hiện cao cho nguồn nguyên liệu đầu vào thấp. Ứng dụng trong khuếch đại cDNA và tầm soát thể mang.
- PrimeSTAR GXL DNA polymerases: Khuếch đại đồng đều và đáng tin cậy. Ứng dụng trong chuẩn bị thư viện DNA và giải trình tự mục tiêu trong multiplex HLA typing và các đoạn trình tự đa hình cao.
- PrimeSTAR Max DNA polymerases: Thích hợp với các quy trình có mẫu đầu vào cao. Ứng dụng trong tạo dòng, kỹ thuật kháng thể, giải trình tự khuếch đại lặp lại.
- Terra PCR direct DNA polymerases: Thích hợp với các quy trình cần bảo toàn mẫu và tiết kiệm thời gian. Ứng dụng trong PCR với các mẫu máu, mô, tế bào hoặc dịch chiết DNA, drop-seq, single-cell DNA-seq.
- Takara LA Taq DNA polymerases: Tối ưu với các mục tiêu dài, lên đến 48kb. Ứng dụng trong DNA ti thể, gen giả và các trình tự tương đồng cao.
- Takara Ex Taq DNA polymerases: Khuếch đại linh hoạt và đáng tin cậy. Ứng dụng trong probe-based qPCR, PCR thông thường, và khuếch đại sgRNA cho giải trình tự.
Bảng so sánh đặc tính:
PCR polymerase | Titanium Taq | Advantage 2 | PrimeSTAR GXL | PrimeSTAR Max | Terra PCR Direct | Takara LA Taq | Takara Ex Taq |
Kích thước khuếch đại đề nghị | |||||||
gDNA | ≤ 2 kb | ≤ 6 kb | ≤ 30 kb | ≤ 6 kb | ≤ 2 kb | ≤ 30 kb | ≤ 20 kb |
Plasmid/ λ | ≤ 2 kb | ≤ 18 kb | ≤ 40 kb | ≤ 15 kb | – | ≤ 48 kb | ≤ 30 kb |
cDNA | ≤ 4 kb | ≤ 8,5kb | ≤ 13,5 kb | ≤ 6 kb | – | – | – |
Đặc tính enzyme | |||||||
Độ chính xác so sánh với Taq thường | + | ++ | ++++ | +++++ | Chưa được kiểm tra | +++ | ++ |
Năng suất | +++++ | +++ | + | + | + | ++ | ++ |
Phù hợp với GC > 65% | – | – | ü | – | ü | – | – |
Hoạt động exonuclease | Không có | 3’ → 5’ | 3’ → 5’ | 3’ → 5’ | Không có | 5’ → 3’
3’ → 5’ |
5’ → 3’
3’ → 5’ |
Tốc độ | 60 giây/kb | 60 giây/kb | 10 giây/kb (với quy trình nhanh) | 5 giây/kb | 60 giây/kb | 60 giây/kb | 60 giây/kb |
Sản phẩm PCR | Đầu T/A | Đầu T/A | Đầu bằng | Đầu bằng | Đầu T/A | Đầu T/A | Đầu T/A |
Công thức có sẵn | |||||||
Hot-start | ü | ü | ü | ü | ü | ü | ü |
Glycerol-free | ü | ü | ü | ü | ü | ü | ü |
2X premix | – | – | ü | ü | ü | ü | ü |
Lyophilized 2X premix | ü | ü | – | – | – | – | – |
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | Takara Bio (US) |
---|