Máy đo độ nhớt bằng phương pháp điện từ quay EMS-1000S
Hãng sản xuất: Kyoto – KEM
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Catalogue
Mô tả
Máy đo độ nhớt bằng phương pháp điện từ quay EMS-1000S
Hãng: Kyoto KEM
Model: EMS-1000S
Máy đo độ nhớt bằng phương pháp điện từ quay EMS-1000S là thiết bị có công nghệ phân tích độ nhớt hiện đại với phần mềm dễ sử dụng và đầu dò hình cầu có thể được lựa chọn theo đặc tính của mẫu, cho phép ứng dụng trong một lĩnh vực rộng rãi.
Về thiết bị
- Giải quyết các vấn đề về phép đo độ nhớt mà các phương pháp đo thông thường không thể thực hiện được.
- Phương pháp mới đầu tiên trên thế giới “Phương pháp EMS (điện từ quay)”.
- Tách hoàn toàn mẫu ra khỏi thiết bị bằng cách tác dụng mô-men xoắn lên đầu dò hình cầu trong mẫu (từ xa) và bên ngoài bình chứa mẫu (sử dụng lực của từ trường).
- Tương thích với phép đo lượng mẫu nhỏ, độ nhớt thấp mà từ trước đến nay rất khó đo.
- Sản phẩm được phát triển bởi Cơ quan Khoa học và Công nghệ Nhật Bản JST.
- Số bằng sáng chế No.5093599, US 8,365,582 B2, Đại học Tokyo (The University of Tokyo).
Đặc tính kỹ thuật
- Giao diện người dùng đồ họa (Graphic User Interface): trực quan, thân thiện.
- Kết quả đo, trạng thái của mẫu, trạng thái của thiết bị và biểu đồ vẽ kết quả đo cùng hiển thị trên một màn hình.
- Có thể dễ dàng so sánh dữ liệu đo được với dữ liệu thu được trước đó bằng chức năng tìm kiếm của cơ sở dữ liệu.
- Đầu dò được chuẩn bị để phù hợp với thuộc tính mẫu với khoảng độ nhớt khả dụng 1 to 100,000 mPa・S.
- Thể tích mẫu yêu cầu: 300 μL (hoặc 90 μL (Tùy chọn)).
- Mẫu không bị nhiễm bẩn trong quá trình đo.
- Mẫu có thể được sử dụng lại cho các mục đích khác sau khi đo.
Thông số kỹ thuật
a. Khoảng nhiệt độ rộng
- Khoảng nhiệt độ: 0-200oC
- Độ ổn định nhiệt: ±0.1℃
- Tốc độ gia nhiệt: trong vòng 10 phút(25℃ đến 200℃)
b. Khoảng đo độ nhớt rộng
- – 0.1-100,000mPa・s(φ2.0mm đầu dò hình cầu)
c. Thời gian đo thấp
- Chỉ cần 1 giây để đo các mẫu có độ nhớt dưới 100mPa・s
- Khoảng Cần 1 phút để đo các mẫu có độ nhớt 10.000mPa・s
d. Tính lưu biến
- Shear rate: 0.01-150s-1 (tùy thuộc vào độ nhớt của mẫu)
Ứng dụng
Đo độ nhớt của các chất có độ nhớt thấp như máu, nước, dung môi, protein, mực in, nước giải khát, và các chất có độ nhớt cao như polymer, resin, bitumen, dầu thô.
Type |
|
Model |
|
Phương pháp đo |
|
Khoảng độ nhớt |
|
Độ chính xác |
|
Lượng mẫu tối thiểu |
|
Nhiệt độ |
|
Tốc độ quay của động cơ |
|
Điều kiện môi trường |
|
Điều kiện lưu trữ |
|
Nguồn cấp |
|
Công suất tiêu thụ |
|
Kích thước |
|
Trọng lượng |
|
Chứng nhận CE |
|
Laser |
|
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | Kyoto – KEM |
---|